Thiết bị thử nghiệm an toàn điện (thử nghiệm độ bền điện áp AC, DC, đo điện trở cách điện, đo điện trở nối đất)

Model: Sentinel 501

Hãng sản xuất: Seaward – UK

Sentinel-501

Thiết bị thử nghiệm an toàn điện (thử nghiệm độ bền điện áp AC, DC, đo điện trở cách điện, đo điện trở nối đất) Sentinel 501

I. GIỚI THIỆU:

Thiết bị thử nghiệm an toàn điện (thử nghiệm độ bền điện áp AC, DC, đo điện trở cách điện, đo điện trở nối đất) Sentinel 501 được thiết kế và chế tạo để cung cấp một giải pháp hiệu quả và mạnh mẽ để thử nghiệm cao áp tại dây chuyền sản xuất hoặc trong môi trường phòng thí nghiệm để thử nghiệm sự phù hợp.

Với khả năng thực hiện thử nghiệm độ bền điện áp 5 kV AC hoặc 6 kV DC và đầu ra công suất tới 500 VA AC, Sentinel 501 có thể hỗ trợ thử nghiệm theo nhiều tiêu chuẩn an toàn quốc tế (IEC, EN, UL, và CSA … ). Với nhiều tính năng,  Sentinel 501 đảm bảo việc thử nghiệm được thực hiện một cách chính xác, hiệu quả và an toàn.

II. ĐẶC ĐIỂM:

  • Thử nghiệm độ bền điện áp với điện áp AC 5kV và DC 6kV.
  • Công suất lớn: 500VA (100mA).
  • Đo điện trở nối đất.
  • Đo điện trở cách điện đến 50.00GΩ
  • Chế độ thử nghiệm bằng tay/tự động
  • Thiết lập được các giá trị Pass/fail và có đèn báo Pass/Fail để kiểm tra nhanh.
  • Chế độ thử nghiệm quét (Sweep function) cho phép hiển thị toàn bộ các giá trị đo tăng dần theo dạng đồ thị thay vì chỉ một giá trị cuối cùng.
  • Tích hợp điều khiển từ xa và giao diện PLC
  • Tự động xả (discharge) sau khi thử nghiệm.

III. ỨNG DỤNG:

  • Các phòng Nghiên cứu & Phát triển
  • Các phòng thí nghiệm về sự phù hợp
  • Các kỹ sư thiết kế
  • Các phòng Quản lý chất lượng
  • Các kỹ sư sản xuất và chế tạo

IV. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

  • Thử nghiệm độ bền điện áp xoay chiều:
    • Dải điện áp: 0.100kV đến 5.000kV
    • Bước chỉnh điện áp: 2V
    • Tần số nguồn cấp: 50Hz hoặc 60Hz
    • Độ chính xác điện áp đầu ra: ±1%+5V
    • Độ phân giải: 0.001kV
    • Đo dòng: 0.001mA đến 100.0mA
    • Độ chính xác:
      • ±1.5% +30 counts nếu giới hạn đặt <1.11mA
      • ±1.5% +3 counts nếu giới hạn đặt >1.11mA
    • Độ phân giải dòng: 0.001mA / 0.001mA / 0.1mA
    • Dòng điện định mức lớn nhất:
      • 100mA (0.5kV ≤ V ≤ 5kV)
      • 10mA (0.1kV ≤ V ≤ 0.5kV)
    • Phát hiện đánh lửa: có
    • Thời gian tăng điện áp: 0.1 – 999.9s
    • Thời gian thử nghiệm: 5s – 999.9s
  • Thử nghiệm độ bền điện áp 1 chiều:
    • Dải điện áp: 0.100kV đến 6.000kV
    • Bước chỉnh điện áp: 2V
    • Tần số nguồn cấp: 50Hz hoặc 60Hz
    • Độ chính xác điện áp đầu ra: ±1%+5V
    • Độ phân giải: 0.001kV
    • Đo dòng: 0.001mA đến 20.0mA
    • Độ chính xác:
      • ±1.5% +30 counts nếu giới hạn đặt <1.11mA
      • ±1.5% +3 counts nếu giới hạn đặt >1.11mA
    • Độ phân giải dòng: 0.001mA / 0.001mA / 0.1mA
    • Dòng điện định mức lớn nhất:
      • 20mA (0.5kV ≤ V ≤ 5kV)
      • 2mA (0.1kV ≤ V ≤ 0.5kV)
    • Phát hiện đánh lửa: có
    • Thời gian tăng điện áp: 0.1 – 999.9s
    • Thời gian thử nghiệm: 5s – 999.9s
  • Đo điện trở nối đất
    • Dải dòng thử nghiệm: 0.300A đến 32.00A AC
    • Độ phân giải dòng: 0.01A
    • Độ chính xác dòng :
      • 3A – 8A: (1% giá trị đo +0.2A)
      • 8A – 32A: (1% giá trị đo +0.05A)
    • Điện áp thử nghiệm: 6V AC max (hở mạch)
    • Tần số thử nghiệm: tùy chọn 50/60Hz
    • Dải đo điện trở: 10mΩ – 650.0mΩ
    • Độ phân giải: 0.1mΩ
    • Độ chính xác: (1% of rdg + 2mΩ)
    • Thời gian thử: 0.5 – 999.9s
  • Đo điện trở cách điện
    • Dải điện áp thử: 50V – 1000V
    • Bước chỉnh điện áp: 50V
    • Độ chính xác điện áp: ±(1% +5V)[không tải]
    • Dải điện trở: 0.001GΩ -50.00GΩ
    • Trở kháng đầu ra: có
    • Ramp: 600kΩ
    • Dải đặt thời gian: 1s~999.9s

V. CẤU HÌNH CUNG CẤP:

  • Máy chính
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Bộ dây đo
  • Khóa liên động
  • Dây nguồn

Số lần đọc: (674)

Leave a Reply

error: Content is protected !!